I. An toàn thực phẩm |
TT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên quy chuẩn, văn bản luật |
1 |
55/2010/QH12 |
Luật An toàn thực phẩm |
2 |
NĐ 15/2018/ND-CP |
Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm |
3 |
NĐ 38/2012/ ND-CP |
Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm |
4 |
TT 16/2012/TT-BYT |
Quy định điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh thực phẩm, dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của BYT |
5 |
TT 19/2012/TT-BYT |
Thông tư hướng dẫn việc công bố hợp quy và công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm |
6 |
TT 14/2012/TT-BYT |
Thông tư quy định các nguyên tắc, tiêu chuẩn “Thực hành tốt sản xuất bao bì dược phẩm” của hướng dẫn triển khai, áp dụng |
7 |
TT 02/2016/TT-BYT |
Bổ sung điều 9 cho TT số 14/2012/TT-BYT |
8 |
TT 34/20118TT-BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn, vệ sinh đới với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
9 |
QCVN 12-1: 2011/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
10 |
QCVN 12-2: 2011/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
11 |
QCVN 12-3:2011/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng kim loại |
12 |
QCVN 12-4:2015/BYT |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
13 |
TCVN 5503 : 1998 |
Quy phạm thực hành những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm = Cods of practice on genoral principles of food hygiene |
CAC/RCP 1 – 1969 |
REV 3 ( 1997 ) |
|
|
|
II. Tiêu chuẩn chung về bao bì |
TT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên quy chuẩn, văn bản luật |
1 |
TCVN 7087 : 2002 |
Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn = Labeling of prepackaged foods |
CODEX STAN 1 – 1991 |
2 |
TCVN 7089 : 2002 |
Ghi nhãn phụ gia thực phẩm |
|
|
3 |
TTLT 34/2014/TTLT-BYT-BNNPTNT-BTC |
Thông tư liên tịch hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa đối với thực phẩm đã qua chế biến, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm bao gói sẵn |
4 |
TCVN 5653:1992 |
Tiêu chuẩn về bao bì thương phẩm_Túi chất dẻo |
5 |
TCVN 5527:1991 |
Tiêu chuẩn về bao bì thương phẩm _ Hộp carton phẳng |
6 |
TCVN 4734 : 1989 |
Giấy in, giấy bao gói, bao bì: Danh mục chỉ tiêu chất lượng |
TCVN 4736 – 89 |
7 |
TCVN 4869 : 1989 |
Bao bì vận chuyển và bao gói: Phương pháp thử độ bền nén |
8 |
TCVN 4871 : 1989 |
Bao bì vận chuyển và bao gói: Phương pháp thử va đập khi rơi tự do |
9 |
TCVN 4872 : 1989 |
Bao bì vận chuyển và bao gói: Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng |
10 |
TCVN 4873 : 1989 |
Bao bì vận chuyển và bao gói: Phương pháp thử độ bền rung |
11 |
TCVN 4874 : 1989 |
Bao bì vận chuyển có hàng: Phương pháp thử độ bền phun nước |
12 |
TCVN 5118 : 1990 |
Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói: Kích thước |
ISO 3676 – 1983 |
13 |
TCVN 5119 : 1990 |
Bao gói: Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định vi sinh vật |
ST SEV 5780 – 86 |
14 |
TCVN 6405 : 1998 |
Bao bì – Ký hệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hóa = Pakaging – Pictorical making for handling goods |
ISO 780 : 1997 ( E ) |
15 |
TCVN 6406 : 1998 |
Sử dụng bao bì trong sản xuất – Yêu cầu chung về an toàn = Use of industrial pakages – General safety requirements |
16 |
TCVN 166 – 64 |
Hộp sắt dùng cho đồ hộp |
17 |
TCVN 5117 : 1990 |
Bao gói, bao đựng bằng giấy: Thuật ngữ và kiểu |
ISO 6590 – 1983 |
18 |
TCVN 5512-1991 |
Bao bì vận chuyển. Thùng cactong đựng hàng thủy sản xuất khẩu |
19 |
TCVN 3214 : 1979 |
Đồ hộp. Bao bì vận chuyển bằng cáctông |
20 |
TCVN 2217 : 1977 |
Tài liệu thiết kế: Quy tác trình bày bản vẽ bao bì |
21 |
TCVN 4869 : 1989 |
Tiêu chuẩn về bao bì vận chuyển và bao gói: Phương pháp thử độ bền nén |
22 |
TCVN 4870 : 1989 |
Tiêu chuẩn bao bì vận chuyển và đóng gói: Phương pháp thử va đạp ngang |
23 |
TCVN 4871 : 1989 |
Tiêu chuẩn bao bì vận chuyển và đóng gói: Phương pháp thử va đạp khi rơi tự do |
24 |
TCVN 4872 : 1989 |
Tiêu chuẩn về bao bì vận chuyển và bao gói: Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng |
25 |
TCVN 4873 : 1989 |
Tiêu chuẩn về bao bì vận chuyển và đóng gói: Phương pháp kiểm tra độ bền rung |
26 |
TCVN 4874 : 1989 |
Tiêu chuẩn bao bì vận chuyển có hàng: Phương pháp thử độ bền phun nước |
|
|
|
|
|
|
III. Mực in |
TT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên quy chuẩn, văn bản luật |
1 |
TCVN 2081 : 1977 |
Mực in – Phương pháp lấu mẫu = Ink – Sampling method |
2 |
TCVN 2082 : 1977 |
Mực in – Phương pháp xác định độ mịn = Ink – Methods of determination of fineness |
3 |
TCVN 2083 : 1977 |
Mực in – Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng = Ink – Methods of determination of viocositting of ink condensed |
4 |
TCVN 2084 : 1977 |
Mực in – Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc = Ink – Methods of determination of viocositting of ink condensed |
5 |
TCVN 2085 : 1977 |
Mực in – Phương pháp tạo vệt = Ink – Method ofform line |
6 |
TCVN 2086 : 1977 |
Mực in – Phương pháp so sánh màu sắc = Ink – Method of comparative of color |
7 |
TCVN 2087 : 1977 |
Mực in – Phương pháp xác định thời gian khô = Ink – Methods of determination setting time |
8 |
TCVN 2088 : 1977 |
Mực in – Phương pháp xác định độ thấm dầu = Ink – Methods of determination for take oil |
9 |
TCVN 2089 : 1977 |
Mực in – Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản = Ink – Packaging, labelling, transportation and preservation |
10 |
TCVN 2091 : 2015 |
Sơn, vecni và mực in – Xác định độ nghiền mịn (ISO 1524:2013) |
|
|
|
IV. Nguyên vật liệu |
TT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên quy chuẩn, văn bản luật |
1 |
TCVN 5820 : 1994 |
Màng mỏng PVC. Yêu cầu kỹ thuật |
2 |
TCVN 5900 : 2001 |
Giấy in báo |
3 |
TCVN193 : 1966 |
Giấy: Khổ sử dụng |
4 |
TCVN 5899 : 2001 |
Giấy viết = Writing paper |
5 |
TCVN 6887 : 2001 |
Giấy phôtôcopy = Photocopying paper |
6 |
TCVN6886 : 2001 |
Giấy in = Printing paper |
7 |
TCVN 5900 : 2001 |
Giấy in báo = Newsprint |
8 |
Tiêu chuẩn ngành 24 TCN 72-99 |
Tiêu chuẩn ngành Các tông lớp mặt của các tông sóng – Bộ Công nghiệp |
9 |
Tiêu chuẩn ngành 24 TCN 73-99 |
Giấy làm lớp sóng của các tông sóng |
10 |
Tiêu chuẩn ngành 24 TCN 74-99 |
Các tông lớp phẳng giữa của các tông sóng |
11 |
Tiêu chuẩn ngành 24 TCN 75-99 |
Các tông Duplex |
12 |
TCVN 7066 : 2002 |
Giấy, cáctông và bột giấy: Xác định pH nước chiết = Paper. Board and pulkp – |
Determination of pH of aqueous extracts |
13 |
TCVN 6899 : 2001 |
Giấy – Xác định độ thấm mực in – Phép thử thẩm dầu thầu dầu |
#NAME? |
14 |
TCVN 6729 : 2000 |
Bột giấy – xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng |
#NAME? |
15 |
TCVN 7072 : 2002 |
Bột giấy – Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED)= Pulp – Determination of limiting viscosity number in cupri ethylen diamine (CED) solution |
16 |
TCVN 7071 : 2002 |
Bột giấy – Xác định anpha-, beta- và gama-xenluylô= Pulp – Determination of alpha-, beta- and gamma-cellulose |
17 |
TCVN 4360 : 2001 |
Bột giấy – Lấy mẫu thử nghiệm = Pulps – Sampling for testing |
ISO 7213:1981 |
18 |
TCVN 1361 : 2002 |
Bột giấy – Xác định trị số kappa = Pulp – Determination of kappa number |
19 |
TCVN 4407 : 2001 |
Bột giấy – xác định độ khô = Pulp – Determinnation of matter content |
ISO 638 : 1978 |
20 |
TCVN 1865 : 2000 |
Giấy, cáctông và bột giấy – Xác địnhđộ trắng ISO (Hệ số phản xạ khuếch tán xanh)= Paper. Board and pulkp – Measurement of ISO brightness (diffuse blue reflectance factor) |
21 |
TCVN 1864 : 2001 |
Giấy, cáctông và bột giấy: Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 9000C = Paper. Board and pulkp – Determination of residue (ash) on lightion at 9000C |
ISO 2144 : 1997 |
22 |
TCVN 7067 : 2002 |
Giấy, các tông và bột giấy – Xác định trị số đồng = Paper. Board and pulkp – Determination of copper number |
23 |
TCVN 3980 : 2001 |
Giấy, các tông và bột giấy – Phân tích thành phần xơ sợi = Paper. Board and pulkp – Fibre furnish analyis |
ISO 9184 : 1990 |
24 |
TCVN 6725 : 2000 |
Giấy, các tông và bột giấy – Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm |
#NAME? |
25 |
TCVN 6899 : 2001 |
Giấy – Xác định độ thấm mực in – Phép thử thẩm dầu thầu dầu |
#NAME? |
26 |
TCVN 6898 : 2001 |
Giấy – Xác định độ bền mặt – Phương pháp nến = Paper – Determination of surface strength – Wax pick method |
27 |
TCVN 3653 : 1981 |
Giấy. Phương pháp xác định mặt phải và mặt trái = Paper. Identification of top and wire sides of paper |
28 |
TCVN 3229 : 2000 |
Giấy – Xác định độ bền xé – Phương pháp elmendorf = Paper – Determination of tearing resistance – Elmendorf method |
29 |
TCVN 1866 : 2000 |
Giấy – Xác định độ bền gấp = Paper – Determination of folding endurance |
30 |
TCVN 3228-1 : 2000 |
Giấy – Xác định độ chịu bục = Paper – Determination of bursting strength |
31 |
TCVN 7070 : 2002 |
Giấy – Xác định sự thay đổi kích thuớc sau khi ngâm trong nước |
#NAME? |
32 |
TCVN 6893 : 2001 |
Giấy có độ hút nước cao – Phương pháp xác định độ hút nước |
#NAME? |
33 |
TCVN 6897 : 2001 |
Giấy làm lớp sóng – Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm = Corrugating medium – Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
ISO7263 : 1994 |
34 |
TCVN 3228 : 2000 |
Các tông – Xác định độ chịu lực = Board – Determination of bursting strength |
35 |
TCVN 6896:2001 |
Các tông – Xác định độ bền nén vòng = Board – Determination of rinh crush |
36 |
TCVN 3650:1981 |
Giấy và các tông: Phương pháp xác định độ hút nước = Paper and board – Method for determination of water permeability |
37 |
TCVN 3225:1979 |
Giấy và các tông: Phương pháp xác định độ axit hoặc độ kiềm = Paper and board – Method for determination of acidity or alkalinity |
38 |
TCVN 1868:1976 |
Giấy và các tông: Phương pháp xác định độ bụi = Paper and board – Method for determination of dusting |
39 |
TCVN 3649 : 2000 |
Giấy và các tông – Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình |
#NAME? |
40 |
TCVN 3652 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ dày và tỷ trọng = Paper and board – Determination of thickness and apparent densily |
41 |
TCVN 3651 : 2002 |
Giấy và các tông – Xác định chiều dọc = Paper and board – Determination of machine direction |
42 |
TCVN 3650 : 1981 |
Giấy và các tông – Phương pháp xác định độ hút nước = Paper and board – Method for the determination of water permanbility |
43 |
TCVN 1867 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy khô = Paper and board – Determination of molsture content – Oven-drying method |
44 |
TCVN 1862-2 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ bền kéo – Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi = Paper and board – Determination of tensile properties – Constant of elongation method |
45 |
TCVN 1862-1 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ bền kéo – Phương pháp tải trọng không đổi = Paper and board – Determination of tensile properties – Constant rate loading method |
46 |
TCVN 7069 : 2002 |
Giấy và các tông – Xác định tinh bột = Paper and board – Determination of starch |
47 |
TCVN 6728 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ độ đục – Phương pháp phản xạ khuếch tán = Paper and board – Determination of opaccity (paper backing) – Diffuse reflectance method |
48 |
TCVN 6891 : 2001 |
Giấy và các tông – Xác định độ thấu khí – Phương pháp Bendtsen |
ISO 5636-3 : 1992 |
#NAME? |
49 |
TCVN 6894 : 2001 |
Giấy và các tông – Xác định độ bền uống (Độ cứng) = Paper and board – Determination of resistance to bending |
ISO 2439 : 1992 |
50 |
TCVN 1720 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định định lượng = Paper and board – Determination of grammage |
51 |
TCVN 6727 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk = Paper and board – Determination of smoothness. Bekk method |
52 |
TCVN 6726 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb |
#NAME? |
53 |
TCVN 6895 : 2001 |
Giấy và các tông – Xác định độ bền nén – Phương pháp thử khoan nén ngắn = Paper and board – Compressive strength – Short span test |
ISO 9895 : 1989 |
54 |
TCVN 3226 : 2001 |
Giấy và các tông – Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen |
ISO 8791-2 : 1985 |
#NAME? |
55 |
TCVN 7068-1 : 2001 |
Giấy và các tông – Lão hóa nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt |
= Paper and board – Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment |
56 |
TCVN 4736 : 1985 |
Giấy in, giấy bao gói, bao bì: Danh mục chỉ tiêu chất lượng |
57 |
TCVN 6729 : 2000 |
Bột giấy – Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng = Pulp – Preparation of laboratory sheets for he measurement of bringhtness |
58 |
TCVN 1270 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định định lượng = Paper and board – Determination of grammage |
59 |
TCVN 1860 – 1 : 2000 |
Giấy và cáctông – Xác định độ bền kéo – Phương pháp tải trọng không đổi |
= Paper and board – Determination of tensile properties – Constant rate of loading method |
60 |
TCVN 1862 – 2 : 2000 |
Giấy và cáctông – Xác định độ bền kéo- Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi |
= Paper and board – Determination of tensile properties – Constant rate of elongation method |
61 |
TCVN 1865 : 2000 |
Giấy, cáctông và bột giấy – Xác định độ trắng ISO ( Hệ số phản xạ khuếch tán xanh) = Paper, board and pulp – Measurement of ISO brightness ( Diffuse blue reflectance factor) |
62 |
TCVN 1866 : 2000 |
Giấy – Xác định độ bền gấp = |
Paper – Determination of folding andurance |
63 |
TCVN 3228-1 : 2000 |
Giấy – Xác định độ chịu bục = |
Paper – Determonation of bursting strength |
64 |
TCVN 3228-2 : 2000 |
Cáctông – Xác định độ chịu bục = |
Board – Determonation of bursting strength |
65 |
TCVN 3229 : 2000 |
Giấy – Xác định độ bền xé – Phương pháp Elmendorf = Paper – Determination of tearing resistance – Elmendorf method |
66 |
TCVN 3649 : 2000 |
Giấy và cáctông – Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình = Paper and board – Sampling to determine average quality |
67 |
TCVN 3652 : 2000 |
Giấy và cáctông – Xác định độ dầy và tỷ trọng = Paper and board – Determonation of thickness and apparent density |
68 |
TCVN 6725 : 2000 |
Giấy, cáctông và bột giấy – Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm = Paper, board and pulp – Standard atmosphere for conditioning and testing |
69 |
TCVN 6726 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp COBB = Paper and board – Determonation of water absorptiveness Cobb method |
70 |
TCVN 6727 : 2000 |
Giấy và các tông – Xác định độ nhẵn – Phương pháp BEKK= Paper and board – Determonation of smoothness – Bekk method |
71 |
TCVN 6728 : 2000 |
Giấy và cáctông – Xác định độ đục – Phương pháp phản xạ khuyếch tán = Paper and board – Determonation of opacity (paper backing) – Diffuse reflectance method |
|
|
|
V. Hệ thống quản lý chất lượng |
TT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên quy chuẩn, văn bản luật |
1 |
Bộ ISO 9000:2015 |
Hệ thống quản lý chất lượng – Quality management system |
2 |
TCVN ISO 19011: 2013 |
Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý chất lượng và/ hoặc môi trường = Guidelines for quality and/or environmental management system auditing |
|
|
|
VI. Môi trường |
TT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên quy chuẩn, văn bản luật |
1 |
TCVN ISO 14001 : 2015 |
Hệ thống quản lý môi trường – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng = Environmental management systems – Requirements with guidance for use) |
ISO 14001 : 2015 |
2 |
Bộ TCVN ISO 14020 : 2009 (14020 – 14025) |
Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc chung = Environmental labels and declarations – General priciples |
ISO 14020 : 1998 |
3 |
TCVN ISO 14030 : 2015 |
Thảo luận về đánh giá môi trường sau sản xuất |
4 |
TCVN ISO 14031: 2015 |
Quản lý môi trường – Đánh gái kết quả hoạt động môi trường – Hướng dẫn chung = Enviromental management – Environmental performance evaluation – Guidelines |
ISO 14031:2013 |
5 |
Bộ TCVN : 14040 : 2009 |
Quản lý môi trường – Đánh giá chu trình sống của sản phẩm = Environmental management – Life cycle assessment |
ISO 14041 : 1998 |
6 |
TCVN : 14050 : 2015 |
Quản lý môi trường – Từ vựng = Environmental management – Vocabulary |
ISO 14050 : 1998 |
7 |
TCVN 6696 : 2009 |
Chất thải rắn – Bãi chôn lấp hợp vệ sinh – Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường = Solid wastes – Sanitary landfills – General requirements to the environmental protection |
8 |
TCVN 6707 : 2009 |
Chất thải nguy hại – Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa = Hazardous wastes – Warning signs |
9 |
TCVN 6751 : 2000 |
Chất lượng không khí – Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo = Aru quality – Determination of performance characteristics of measurement method |
ISO 9169 : 1994 |
10 |
TCVN 6752 : 2000 |
Chất lượng không khí – Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm = Ari quality – Handling of temperature, pressure and humidity data |
ISO 8756 : 1994 |
11 |
TCVN 6752 : 2000 |
Chất lượng không khí – Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm = Ari quality – Handling of temperature, pressure and humidity data |
ISO 8756 : 1994 |
12 |
TCVN 6753 : 2000 |
Chất lượng không khí – Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khỏe = Ari quality – Particle size fraction definition for health-related sampling |
ISO 7708 : 1995 |
13 |
TT 30/2013/TT-BTC |
Thông tư hướng dẫn hoàn lại tiền thuế bảo vệ môi trường đối với túi ni lông làm bao bì đóng gói sẵn hàng hóa theo nghị quyết 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 |
|
|
|
VII. Khác |
TT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên quy chuẩn, văn bản luật |
1 |
TT 47/2010/TT-BYT |
Thông tư hướng dẫn hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc |